Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


BDT MRO
coinmill.com
100.00 330.8
200.00 661.6
500.00 1654.0
1000.00 3308.0
2000.00 6616.0
5000.00 16,540.0
10,000.00 33,080.0
20,000.00 66,160.2
50,000.00 165,400.4
100,000.00 330,801.0
200,000.00 661,601.8
500,000.00 1,654,004.8
1,000,000.00 3,308,009.4
2,000,000.00 6,616,019.0
5,000,000.00 16,540,047.4
10,000,000.00 33,080,094.8
20,000,000.00 66,160,189.6
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MRO BDT
coinmill.com
200.0 60.46
500.0 151.15
1000.0 302.30
2000.0 604.59
5000.0 1511.48
10,000.0 3022.97
20,000.0 6045.93
50,000.0 15,114.83
100,000.0 30,229.66
200,000.0 60,459.32
500,000.0 151,148.30
1,000,000.0 302,296.59
2,000,000.0 604,593.19
5,000,000.0 1,511,482.97
10,000,000.0 3,022,965.95
20,000,000.0 6,045,931.89
50,000,000.0 15,114,829.73
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ