Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


BDT NVC
coinmill.com
100.00 3.19072
200.00 6.38144
500.00 15.95360
1000.00 31.90720
2000.00 63.81440
5000.00 159.53599
10,000.00 319.07198
20,000.00 638.14396
50,000.00 1595.35991
100,000.00 3190.71981
200,000.00 6381.43962
500,000.00 15,953.59905
1,000,000.00 31,907.19811
2,000,000.00 63,814.39621
5,000,000.00 159,535.99053
10,000,000.00 319,071.98106
20,000,000.00 638,143.96212
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC BDT
coinmill.com
2.00000 62.68
5.00000 156.70
10.00000 313.41
20.00000 626.82
50.00000 1567.04
100.00000 3134.09
200.00000 6268.18
500.00000 15,670.45
1000.00000 31,340.89
2000.00000 62,681.78
5000.00000 156,704.45
10,000.00000 313,408.90
20,000.00000 626,817.81
50,000.00000 1,567,044.52
100,000.00000 3,134,089.04
200,000.00000 6,268,178.09
500,000.00000 15,670,445.22
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ