Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BDT OMR
coinmill.com
100.00 0.370
200.00 0.735
500.00 1.840
1000.00 3.675
2000.00 7.350
5000.00 18.375
10,000.00 36.755
20,000.00 73.510
50,000.00 183.775
100,000.00 367.550
200,000.00 735.100
500,000.00 1837.745
1,000,000.00 3675.490
2,000,000.00 7350.975
5,000,000.00 18,377.445
10,000,000.00 36,754.885
20,000,000.00 73,509.775
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BDT
coinmill.com
0.200 54.41
0.500 136.04
1.000 272.07
2.000 544.15
5.000 1360.36
10.000 2720.73
20.000 5441.45
50.000 13,603.63
100.000 27,207.27
200.000 54,414.53
500.000 136,036.33
1000.000 272,072.67
2000.000 544,145.33
5000.000 1,360,363.33
10,000.000 2,720,726.66
20,000.000 5,441,453.32
50,000.000 13,603,633.29
OMR tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ