Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


BDT PKR
coinmill.com
100.00 265.37
200.00 530.73
500.00 1326.83
1000.00 2653.65
2000.00 5307.30
5000.00 13,268.26
10,000.00 26,536.52
20,000.00 53,073.03
50,000.00 132,682.58
100,000.00 265,365.17
200,000.00 530,730.33
500,000.00 1,326,825.84
1,000,000.00 2,653,651.67
2,000,000.00 5,307,303.35
5,000,000.00 13,268,258.37
10,000,000.00 26,536,516.75
20,000,000.00 53,073,033.49
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PKR BDT
coinmill.com
200.00 75.37
500.00 188.42
1000.00 376.84
2000.00 753.68
5000.00 1884.20
10,000.00 3768.39
20,000.00 7536.78
50,000.00 18,841.96
100,000.00 37,683.92
200,000.00 75,367.84
500,000.00 188,419.60
1,000,000.00 376,839.21
2,000,000.00 753,678.42
5,000,000.00 1,884,196.05
10,000,000.00 3,768,392.10
20,000,000.00 7,536,784.19
50,000,000.00 18,841,960.49
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ