Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


BDT RDD
coinmill.com
100.00 1430
200.00 2860
500.00 7140
1000.00 14,280
2000.00 28,560
5000.00 71,400
10,000.00 142,800
20,000.00 285,610
50,000.00 714,020
100,000.00 1,428,040
200,000.00 2,856,080
500,000.00 7,140,200
1,000,000.00 14,280,400
2,000,000.00 28,560,810
5,000,000.00 71,402,010
10,000,000.00 142,804,030
20,000,000.00 285,608,050
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RDD BDT
coinmill.com
1000 70.03
2000 140.05
5000 350.13
10,000 700.26
20,000 1400.52
50,000 3501.30
100,000 7002.60
200,000 14,005.21
500,000 35,013.02
1,000,000 70,026.04
2,000,000 140,052.07
5,000,000 350,130.18
10,000,000 700,260.37
20,000,000 1,400,520.73
50,000,000 3,501,301.83
100,000,000 7,002,603.65
200,000,000 14,005,207.30
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ