Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BDT SNT
coinmill.com
100.00 23.884
200.00 47.768
500.00 119.420
1000.00 238.841
2000.00 477.682
5000.00 1194.204
10,000.00 2388.409
20,000.00 4776.817
50,000.00 11,942.043
100,000.00 23,884.086
200,000.00 47,768.172
500,000.00 119,420.430
1,000,000.00 238,840.859
2,000,000.00 477,681.718
5,000,000.00 1,194,204.296
10,000,000.00 2,388,408.592
20,000,000.00 4,776,817.184
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BDT
coinmill.com
20.000 83.74
50.000 209.34
100.000 418.69
200.000 837.38
500.000 2093.44
1000.000 4186.89
2000.000 8373.78
5000.000 20,934.44
10,000.000 41,868.88
20,000.000 83,737.77
50,000.000 209,344.42
100,000.000 418,688.83
200,000.000 837,377.66
500,000.000 2,093,444.15
1,000,000.000 4,186,888.30
2,000,000.000 8,373,776.61
5,000,000.000 20,934,441.52
SNT tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ