Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


BDT TMT
coinmill.com
100.00 3
200.00 6
500.00 16
1000.00 32
2000.00 65
5000.00 162
10,000.00 324
20,000.00 648
50,000.00 1620
100,000.00 3240
200,000.00 6481
500,000.00 16,202
1,000,000.00 32,404
2,000,000.00 64,809
5,000,000.00 162,022
10,000,000.00 324,044
20,000,000.00 648,087
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMT BDT
coinmill.com
2 61.72
5 154.30
10 308.60
20 617.20
50 1543.00
100 3086.00
200 6172.01
500 15,430.02
1000 30,860.04
2000 61,720.08
5000 154,300.20
10,000 308,600.41
20,000 617,200.82
50,000 1,543,002.05
100,000 3,086,004.10
200,000 6,172,008.19
500,000 15,430,020.49
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ