Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


BDT TND
coinmill.com
100.00 2.890
200.00 5.780
500.00 14.445
1000.00 28.890
2000.00 57.775
5000.00 144.440
10,000.00 288.880
20,000.00 577.760
50,000.00 1444.395
100,000.00 2888.790
200,000.00 5777.585
500,000.00 14,443.960
1,000,000.00 28,887.925
2,000,000.00 57,775.845
5,000,000.00 144,439.615
10,000,000.00 288,879.230
20,000,000.00 577,758.465
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND BDT
coinmill.com
2.000 69.23
5.000 173.08
10.000 346.17
20.000 692.33
50.000 1730.83
100.000 3461.65
200.000 6923.31
500.000 17,308.27
1000.000 34,616.54
2000.000 69,233.08
5000.000 173,082.71
10,000.000 346,165.42
20,000.000 692,330.84
50,000.000 1,730,827.09
100,000.000 3,461,654.18
200,000.000 6,923,308.36
500,000.000 17,308,270.89
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ