Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


BDT UYU
coinmill.com
100.00 34.7
200.00 69.5
500.00 173.7
1000.00 347.3
2000.00 694.6
5000.00 1736.5
10,000.00 3473.0
20,000.00 6946.0
50,000.00 17,365.1
100,000.00 34,730.2
200,000.00 69,460.4
500,000.00 173,651.0
1,000,000.00 347,301.9
2,000,000.00 694,603.8
5,000,000.00 1,736,509.5
10,000,000.00 3,473,019.0
20,000,000.00 6,946,038.1
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU BDT
coinmill.com
20.0 57.59
50.0 143.97
100.0 287.93
200.0 575.87
500.0 1439.67
1000.0 2879.34
2000.0 5758.68
5000.0 14,396.70
10,000.0 28,793.39
20,000.0 57,586.78
50,000.0 143,966.96
100,000.0 287,933.92
200,000.0 575,867.85
500,000.0 1,439,669.62
1,000,000.0 2,879,339.25
2,000,000.0 5,758,678.49
5,000,000.0 14,396,696.23
UYU tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ