Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


BDT VEN
coinmill.com
100.00 0.5977
200.00 1.1954
500.00 2.9885
1000.00 5.9770
2000.00 11.9539
5000.00 29.8849
10,000.00 59.7697
20,000.00 119.5395
50,000.00 298.8487
100,000.00 597.6974
200,000.00 1195.3948
500,000.00 2988.4871
1,000,000.00 5976.9741
2,000,000.00 11,953.9483
5,000,000.00 29,884.8707
10,000,000.00 59,769.7414
20,000,000.00 119,539.4829
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN BDT
coinmill.com
0.5000 83.65
1.0000 167.31
2.0000 334.62
5.0000 836.54
10.0000 1673.09
20.0000 3346.17
50.0000 8365.44
100.0000 16,730.87
200.0000 33,461.75
500.0000 83,654.37
1000.0000 167,308.74
2000.0000 334,617.48
5000.0000 836,543.69
10,000.0000 1,673,087.38
20,000.0000 3,346,174.76
50,000.0000 8,365,436.89
100,000.0000 16,730,873.78
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ