Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


BDT VRC
coinmill.com
100.00 39.521
200.00 79.042
500.00 197.606
1000.00 395.212
2000.00 790.425
5000.00 1976.062
10,000.00 3952.123
20,000.00 7904.246
50,000.00 19,760.616
100,000.00 39,521.231
200,000.00 79,042.462
500,000.00 197,606.156
1,000,000.00 395,212.312
2,000,000.00 790,424.624
5,000,000.00 1,976,061.560
10,000,000.00 3,952,123.120
20,000,000.00 7,904,246.240
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VRC BDT
coinmill.com
50.000 126.51
100.000 253.03
200.000 506.06
500.000 1265.14
1000.000 2530.29
2000.000 5060.57
5000.000 12,651.43
10,000.000 25,302.86
20,000.000 50,605.71
50,000.000 126,514.28
100,000.000 253,028.55
200,000.000 506,057.11
500,000.000 1,265,142.77
1,000,000.000 2,530,285.54
2,000,000.000 5,060,571.09
5,000,000.000 12,651,427.72
10,000,000.000 25,302,855.44
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ