Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


BDT XAG
coinmill.com
100.00 0.040
200.00 0.081
500.00 0.202
1000.00 0.404
2000.00 0.808
5000.00 2.020
10,000.00 4.040
20,000.00 8.079
50,000.00 20.198
100,000.00 40.395
200,000.00 80.791
500,000.00 201.976
1,000,000.00 403.953
2,000,000.00 807.906
5,000,000.00 2019.764
10,000,000.00 4039.528
20,000,000.00 8079.056
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG BDT
coinmill.com
0.050 123.78
0.100 247.55
0.200 495.11
0.500 1237.77
1.000 2475.54
2.000 4951.07
5.000 12,377.68
10.000 24,755.37
20.000 49,510.74
50.000 123,776.84
100.000 247,553.69
200.000 495,107.38
500.000 1,237,768.45
1000.000 2,475,536.90
2000.000 4,951,073.80
5000.000 12,377,684.49
10,000.000 24,755,368.99
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ