Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


BDT XAU
coinmill.com
100.00 0.000
200.00 0.001
500.00 0.002
1000.00 0.005
2000.00 0.009
5000.00 0.023
10,000.00 0.046
20,000.00 0.093
50,000.00 0.232
100,000.00 0.463
200,000.00 0.926
500,000.00 2.316
1,000,000.00 4.632
2,000,000.00 9.264
5,000,000.00 23.160
10,000,000.00 46.320
20,000,000.00 92.639
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU BDT
coinmill.com
0.001 107.95
0.001 215.89
0.002 431.78
0.005 1079.46
0.010 2158.91
0.020 4317.83
0.050 10,794.57
0.100 21,589.13
0.200 43,178.27
0.500 107,945.67
1.000 215,891.35
2.000 431,782.69
5.000 1,079,456.73
10.000 2,158,913.45
20.000 4,317,826.90
50.000 10,794,567.26
100.000 21,589,134.51
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ