Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


BDT XCC
coinmill.com
100.00 0.421
200.00 0.843
500.00 2.107
1000.00 4.214
2000.00 8.428
5000.00 21.070
10,000.00 42.140
20,000.00 84.280
50,000.00 210.701
100,000.00 421.402
200,000.00 842.805
500,000.00 2107.012
1,000,000.00 4214.023
2,000,000.00 8428.046
5,000,000.00 21,070.116
10,000,000.00 42,140.231
20,000,000.00 84,280.463
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC BDT
coinmill.com
0.500 118.65
1.000 237.30
2.000 474.61
5.000 1186.51
10.000 2373.03
20.000 4746.06
50.000 11,865.15
100.000 23,730.29
200.000 47,460.58
500.000 118,651.46
1000.000 237,302.92
2000.000 474,605.84
5000.000 1,186,514.60
10,000.000 2,373,029.21
20,000.000 4,746,058.41
50,000.000 11,865,146.03
100,000.000 23,730,292.05
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ