Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BDT XEM
coinmill.com
100.00 22.445
200.00 44.890
500.00 112.224
1000.00 224.448
2000.00 448.897
5000.00 1122.242
10,000.00 2244.484
20,000.00 4488.969
50,000.00 11,222.422
100,000.00 22,444.844
200,000.00 44,889.687
500,000.00 112,224.218
1,000,000.00 224,448.436
2,000,000.00 448,896.871
5,000,000.00 1,122,242.178
10,000,000.00 2,244,484.357
20,000,000.00 4,488,968.713
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BDT
coinmill.com
20.000 89.11
50.000 222.77
100.000 445.54
200.000 891.07
500.000 2227.68
1000.000 4455.37
2000.000 8910.73
5000.000 22,276.83
10,000.000 44,553.66
20,000.000 89,107.33
50,000.000 222,768.32
100,000.000 445,536.63
200,000.000 891,073.26
500,000.000 2,227,683.16
1,000,000.000 4,455,366.32
2,000,000.000 8,910,732.63
5,000,000.000 22,276,831.58
XEM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ