Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


BDT XMT
coinmill.com
100.00 15,660
200.00 31,320
500.00 78,310
1000.00 156,620
2000.00 313,250
5000.00 783,120
10,000.00 1,566,230
20,000.00 3,132,460
50,000.00 7,831,160
100,000.00 15,662,320
200,000.00 31,324,630
500,000.00 78,311,580
1,000,000.00 156,623,160
2,000,000.00 313,246,320
5,000,000.00 783,115,800
10,000,000.00 1,566,231,590
20,000,000.00 3,132,463,190
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMT BDT
coinmill.com
10,000 63.85
20,000 127.70
50,000 319.24
100,000 638.48
200,000 1276.95
500,000 3192.38
1,000,000 6384.75
2,000,000 12,769.50
5,000,000 31,923.76
10,000,000 63,847.52
20,000,000 127,695.04
50,000,000 319,237.59
100,000,000 638,475.18
200,000,000 1,276,950.36
500,000,000 3,192,375.90
1,000,000,000 6,384,751.81
2,000,000,000 12,769,503.62
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ