Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BDT YER
coinmill.com
100.00 231.745
200.00 463.490
500.00 1158.720
1000.00 2317.440
2000.00 4634.880
5000.00 11,587.205
10,000.00 23,174.410
20,000.00 46,348.815
50,000.00 115,872.040
100,000.00 231,744.080
200,000.00 463,488.165
500,000.00 1,158,720.410
1,000,000.00 2,317,440.820
2,000,000.00 4,634,881.635
5,000,000.00 11,587,204.090
10,000,000.00 23,174,408.180
20,000,000.00 46,348,816.360
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER BDT
coinmill.com
200.000 86.30
500.000 215.76
1000.000 431.51
2000.000 863.02
5000.000 2157.55
10,000.000 4315.10
20,000.000 8630.21
50,000.000 21,575.52
100,000.000 43,151.05
200,000.000 86,302.10
500,000.000 215,755.24
1,000,000.000 431,510.48
2,000,000.000 863,020.96
5,000,000.000 2,157,552.40
10,000,000.000 4,315,104.80
20,000,000.000 8,630,209.60
50,000,000.000 21,575,524.00
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ