Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Trung Quốc Yuan (CNH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Trung Quốc Yuan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trung Quốc Yuan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc ra nước ngoài Yuan hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa.


BEF CNH
coinmill.com
20.0 4.0
50.0 9.5
100.0 19.5
200.0 38.5
500.0 97.0
1000.0 193.5
2000.0 387.5
5000.0 968.5
10,000.0 1936.5
20,000.0 3873.0
50,000.0 9683.0
100,000.0 19,366.0
200,000.0 38,731.5
500,000.0 96,829.0
1,000,000.0 193,658.0
2,000,000.0 387,316.0
5,000,000.0 968,290.0
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
CNH BEF
coinmill.com
5.0 26.0
10.0 51.5
20.0 103.5
50.0 258.0
100.0 516.5
200.0 1032.5
500.0 2582.0
1000.0 5163.5
2000.0 10,327.5
5000.0 25,818.5
10,000.0 51,637.5
20,000.0 103,275.0
50,000.0 258,187.0
100,000.0 516,374.0
200,000.0 1,032,748.5
500,000.0 2,581,871.0
1,000,000.0 5,163,741.5
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ