Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BEF CNY
coinmill.com
20.0 4.0
50.0 9.5
100.0 19.0
200.0 38.5
500.0 96.0
1000.0 192.5
2000.0 385.0
5000.0 962.0
10,000.0 1924.0
20,000.0 3848.5
50,000.0 9620.5
100,000.0 19,241.5
200,000.0 38,483.0
500,000.0 96,207.0
1,000,000.0 192,414.0
2,000,000.0 384,828.0
5,000,000.0 962,070.5
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
CNY BEF
coinmill.com
5.0 26.0
10.0 52.0
20.0 104.0
50.0 260.0
100.0 519.5
200.0 1039.5
500.0 2598.5
1000.0 5197.0
2000.0 10,394.0
5000.0 25,985.5
10,000.0 51,971.0
20,000.0 103,942.5
50,000.0 259,856.0
100,000.0 519,712.5
200,000.0 1,039,425.0
500,000.0 2,598,562.5
1,000,000.0 5,197,125.0
CNY tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ