Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Colombia Peso (COP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Colombia Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Colombia Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Colombia Pesos hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa.


BEF COP
coinmill.com
20.0 2400
50.0 6000
100.0 12,000
200.0 24,100
500.0 60,100
1000.0 120,300
2000.0 240,600
5000.0 601,400
10,000.0 1,202,800
20,000.0 2,405,700
50,000.0 6,014,200
100,000.0 12,028,400
200,000.0 24,056,900
500,000.0 60,142,200
1,000,000.0 120,284,400
2,000,000.0 240,568,800
5,000,000.0 601,422,100
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
COP BEF
coinmill.com
5000 41.5
10,000 83.0
20,000 166.5
50,000 415.5
100,000 831.5
200,000 1662.5
500,000 4157.0
1,000,000 8313.5
2,000,000 16,627.5
5,000,000 41,568.0
10,000,000 83,136.5
20,000,000 166,272.5
50,000,000 415,681.5
100,000,000 831,363.0
200,000,000 1,662,726.0
500,000,000 4,156,814.5
1,000,000,000 8,313,629.0
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ