Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Dash (DASH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Dash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dashes hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa.


BEF DASH
coinmill.com
20.0 0.018200
50.0 0.045500
100.0 0.091000
200.0 0.182000
500.0 0.454999
1000.0 0.909998
2000.0 1.819995
5000.0 4.549988
10,000.0 9.099976
20,000.0 18.199952
50,000.0 45.499881
100,000.0 90.999762
200,000.0 181.999525
500,000.0 454.998812
1,000,000.0 909.997623
2,000,000.0 1819.995247
5,000,000.0 4549.988117
BEF tỷ lệ
8 tháng Tư 2025
DASH BEF
coinmill.com
0.020000 22.0
0.050000 55.0
0.100000 110.0
0.200000 220.0
0.500000 549.5
1.000000 1099.0
2.000000 2198.0
5.000000 5494.5
10.000000 10,989.0
20.000000 21,978.0
50.000000 54,945.0
100.000000 109,890.5
200.000000 219,781.0
500.000000 549,452.0
1000.000000 1,098,904.0
2000.000000 2,197,808.0
5000.000000 5,494,520.0
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ