Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Deutsche eMark (DEE) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Deutsche eMark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Deutsche eMark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Deutsche eMarks hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Deutsche eMark là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DEE có thể được viết DEE. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Deutsche eMark cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DEE có 12 chữ số có nghĩa.


BEF DEE
coinmill.com
20.0 752.181
50.0 1880.452
100.0 3760.904
200.0 7521.809
500.0 18,804.521
1000.0 37,609.043
2000.0 75,218.086
5000.0 188,045.215
10,000.0 376,090.430
20,000.0 752,180.860
50,000.0 1,880,452.149
100,000.0 3,760,904.298
200,000.0 7,521,808.596
500,000.0 18,804,521.489
1,000,000.0 37,609,042.978
2,000,000.0 75,218,085.956
5,000,000.0 188,045,214.889
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
DEE BEF
coinmill.com
1000.000 26.5
2000.000 53.0
5000.000 133.0
10,000.000 266.0
20,000.000 532.0
50,000.000 1329.5
100,000.000 2659.0
200,000.000 5318.0
500,000.000 13,294.5
1,000,000.000 26,589.5
2,000,000.000 53,178.5
5,000,000.000 132,946.5
10,000,000.000 265,893.5
20,000,000.000 531,787.0
50,000,000.000 1,329,467.5
100,000,000.000 2,658,935.0
200,000,000.000 5,317,870.0
DEE tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ