Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Digitalcoin (DGC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Digitalcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Digitalcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Digitalcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Digitalcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DGC có thể được viết DGC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Digitalcoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DGC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF DGC
coinmill.com
20.0 5.036
50.0 12.590
100.0 25.180
200.0 50.361
500.0 125.902
1000.0 251.804
2000.0 503.608
5000.0 1259.020
10,000.0 2518.040
20,000.0 5036.080
50,000.0 12,590.200
100,000.0 25,180.400
200,000.0 50,360.801
500,000.0 125,902.002
1,000,000.0 251,804.004
2,000,000.0 503,608.007
5,000,000.0 1,259,020.018
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
DGC BEF
coinmill.com
5.000 20.0
10.000 39.5
20.000 79.5
50.000 198.5
100.000 397.0
200.000 794.5
500.000 1985.5
1000.000 3971.5
2000.000 7942.5
5000.000 19,856.5
10,000.000 39,713.5
20,000.000 79,427.0
50,000.000 198,567.0
100,000.000 397,134.5
200,000.000 794,268.5
500,000.000 1,985,671.5
1,000,000.000 3,971,342.5
DGC tỷ lệ
15 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ