Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Franc Djiboutian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Djiboutian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Francs hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa.


BEF DJF
coinmill.com
20.0 100
50.0 240
100.0 480
200.0 950
500.0 2380
1000.0 4750
2000.0 9510
5000.0 23,770
10,000.0 47,540
20,000.0 95,080
50,000.0 237,700
100,000.0 475,400
200,000.0 950,800
500,000.0 2,377,000
1,000,000.0 4,754,000
2,000,000.0 9,507,990
5,000,000.0 23,769,990
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
DJF BEF
coinmill.com
100 21.0
200 42.0
500 105.0
1000 210.5
2000 420.5
5000 1051.5
10,000 2103.5
20,000 4207.0
50,000 10,517.5
100,000 21,035.0
200,000 42,070.0
500,000 105,174.5
1,000,000 210,349.5
2,000,000 420,698.5
5,000,000 1,051,746.5
10,000,000 2,103,493.0
20,000,000 4,206,986.0
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ