Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Krone Đan Mạch (DKK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BEF DKK
coinmill.com
20.0 3.75
50.0 9.25
100.0 18.50
200.0 37.00
500.0 92.50
1000.0 185.00
2000.0 369.75
5000.0 924.50
10,000.0 1849.00
20,000.0 3697.75
50,000.0 9244.50
100,000.0 18,488.75
200,000.0 36,977.50
500,000.0 92,444.00
1,000,000.0 184,887.75
2,000,000.0 369,775.75
5,000,000.0 924,439.25
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
DKK BEF
coinmill.com
5.00 27.0
10.00 54.0
20.00 108.0
50.00 270.5
100.00 541.0
200.00 1081.5
500.00 2704.5
1000.00 5408.5
2000.00 10,817.5
5000.00 27,043.5
10,000.00 54,087.0
20,000.00 108,173.5
50,000.00 270,434.0
100,000.00 540,868.5
200,000.00 1,081,737.0
500,000.00 2,704,342.5
1,000,000.00 5,408,684.5
DKK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ