Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và DiamondCoins được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DiamondCoins trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DiamondCoinss hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa.


BEF DMD
coinmill.com
20.0 1.9538
50.0 4.8844
100.0 9.7688
200.0 19.5375
500.0 48.8438
1000.0 97.6877
2000.0 195.3754
5000.0 488.4385
10,000.0 976.8769
20,000.0 1953.7539
50,000.0 4884.3847
100,000.0 9768.7695
200,000.0 19,537.5390
500,000.0 48,843.8475
1,000,000.0 97,687.6949
2,000,000.0 195,375.3899
5,000,000.0 488,438.4746
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
DMD BEF
coinmill.com
2.0000 20.5
5.0000 51.0
10.0000 102.5
20.0000 204.5
50.0000 512.0
100.0000 1023.5
200.0000 2047.5
500.0000 5118.5
1000.0000 10,236.5
2000.0000 20,473.5
5000.0000 51,183.5
10,000.0000 102,367.0
20,000.0000 204,734.0
50,000.0000 511,835.0
100,000.0000 1,023,670.5
200,000.0000 2,047,341.0
500,000.0000 5,118,352.0
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ