Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Dominican Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dominican Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dominican Pesos hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa.


BEF DOP
coinmill.com
20.0 31
50.0 77
100.0 153
200.0 306
500.0 765
1000.0 1531
2000.0 3062
5000.0 7654
10,000.0 15,309
20,000.0 30,618
50,000.0 76,544
100,000.0 153,088
200,000.0 306,175
500,000.0 765,438
1,000,000.0 1,530,876
2,000,000.0 3,061,752
5,000,000.0 7,654,381
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
DOP BEF
coinmill.com
50 32.5
100 65.5
200 130.5
500 326.5
1000 653.0
2000 1306.5
5000 3266.0
10,000 6532.0
20,000 13,064.5
50,000 32,661.0
100,000 65,322.0
200,000 130,644.0
500,000 326,610.5
1,000,000 653,220.5
2,000,000 1,306,441.5
5,000,000 3,266,103.5
10,000,000 6,532,207.0
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ