Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Algerian Dinar (DZD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Algerian Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Algerian Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Algeria dinar hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa.


BEF DZD
coinmill.com
20.0 71.45
50.0 178.60
100.0 357.20
200.0 714.40
500.0 1786.00
1000.0 3572.00
2000.0 7143.95
5000.0 17,859.90
10,000.0 35,719.80
20,000.0 71,439.65
50,000.0 178,599.10
100,000.0 357,198.15
200,000.0 714,396.35
500,000.0 1,785,990.80
1,000,000.0 3,571,981.65
2,000,000.0 7,143,963.25
5,000,000.0 17,859,908.20
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
DZD BEF
coinmill.com
100.00 28.0
200.00 56.0
500.00 140.0
1000.00 280.0
2000.00 560.0
5000.00 1400.0
10,000.00 2799.5
20,000.00 5599.0
50,000.00 13,998.0
100,000.00 27,995.5
200,000.00 55,991.5
500,000.00 139,978.5
1,000,000.00 279,956.5
2,000,000.00 559,913.5
5,000,000.00 1,399,783.0
10,000,000.00 2,799,566.5
20,000,000.00 5,599,133.0
DZD tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ