Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và EOS được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho EOS trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào EOSes hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa.


BEF EOS
coinmill.com
20.0 0.6832
50.0 1.7080
100.0 3.4159
200.0 6.8318
500.0 17.0795
1000.0 34.1591
2000.0 68.3182
5000.0 170.7954
10,000.0 341.5908
20,000.0 683.1815
50,000.0 1707.9538
100,000.0 3415.9076
200,000.0 6831.8152
500,000.0 17,079.5379
1,000,000.0 34,159.0759
2,000,000.0 68,318.1518
5,000,000.0 170,795.3794
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
EOS BEF
coinmill.com
1.0000 29.5
2.0000 58.5
5.0000 146.5
10.0000 292.5
20.0000 585.5
50.0000 1463.5
100.0000 2927.5
200.0000 5855.0
500.0000 14,637.5
1000.0000 29,275.0
2000.0000 58,549.5
5000.0000 146,374.0
10,000.0000 292,748.0
20,000.0000 585,496.0
50,000.0000 1,463,740.0
100,000.0000 2,927,479.5
200,000.0000 5,854,959.5
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ