Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Ethereum Classic được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum Classic trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereum Classics hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF ETC
coinmill.com
20.0 0.01766
50.0 0.04416
100.0 0.08832
200.0 0.17664
500.0 0.44161
1000.0 0.88322
2000.0 1.76644
5000.0 4.41611
10,000.0 8.83221
20,000.0 17.66443
50,000.0 44.16106
100,000.0 88.32213
200,000.0 176.64426
500,000.0 441.61064
1,000,000.0 883.22129
2,000,000.0 1766.44258
5,000,000.0 4416.10644
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ETC BEF
coinmill.com
0.02000 22.5
0.05000 56.5
0.10000 113.0
0.20000 226.5
0.50000 566.0
1.00000 1132.0
2.00000 2264.5
5.00000 5661.0
10.00000 11,322.0
20.00000 22,644.5
50.00000 56,611.0
100.00000 113,222.0
200.00000 226,444.0
500.00000 566,109.5
1000.00000 1,132,219.0
2000.00000 2,264,438.0
5000.00000 5,661,095.5
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ