Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Freicoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Freicoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Freicoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Freicoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF FRC
coinmill.com
20.0 209.206
50.0 523.016
100.0 1046.032
200.0 2092.063
500.0 5230.158
1000.0 10,460.315
2000.0 20,920.630
5000.0 52,301.576
10,000.0 104,603.152
20,000.0 209,206.304
50,000.0 523,015.761
100,000.0 1,046,031.522
200,000.0 2,092,063.045
500,000.0 5,230,157.611
1,000,000.0 10,460,315.223
2,000,000.0 20,920,630.445
5,000,000.0 52,301,576.113
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
FRC BEF
coinmill.com
200.000 19.0
500.000 48.0
1000.000 95.5
2000.000 191.0
5000.000 478.0
10,000.000 956.0
20,000.000 1912.0
50,000.000 4780.0
100,000.000 9560.0
200,000.000 19,120.0
500,000.000 47,799.5
1,000,000.000 95,599.5
2,000,000.000 191,199.0
5,000,000.000 477,997.0
10,000,000.000 955,994.0
20,000,000.000 1,911,988.5
50,000,000.000 4,779,970.5
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ