Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Freicoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Freicoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Freicoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Freicoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF FRC
coinmill.com
20.0 197.942
50.0 494.856
100.0 989.712
200.0 1979.423
500.0 4948.558
1000.0 9897.117
2000.0 19,794.233
5000.0 49,485.583
10,000.0 98,971.166
20,000.0 197,942.331
50,000.0 494,855.829
100,000.0 989,711.657
200,000.0 1,979,423.315
500,000.0 4,948,558.287
1,000,000.0 9,897,116.573
2,000,000.0 19,794,233.146
5,000,000.0 49,485,582.866
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
FRC BEF
coinmill.com
200.000 20.0
500.000 50.5
1000.000 101.0
2000.000 202.0
5000.000 505.0
10,000.000 1010.5
20,000.000 2021.0
50,000.000 5052.0
100,000.000 10,104.0
200,000.000 20,208.0
500,000.000 50,520.0
1,000,000.000 101,039.5
2,000,000.000 202,079.0
5,000,000.000 505,197.5
10,000,000.000 1,010,395.5
20,000,000.000 2,020,790.5
50,000,000.000 5,051,976.5
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ