Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


BEF FRK
coinmill.com
20.0 5.0466
50.0 12.6166
100.0 25.2332
200.0 50.4665
500.0 126.1661
1000.0 252.3323
2000.0 504.6645
5000.0 1261.6613
10,000.0 2523.3226
20,000.0 5046.6451
50,000.0 12,616.6128
100,000.0 25,233.2257
200,000.0 50,466.4514
500,000.0 126,166.1285
1,000,000.0 252,332.2569
2,000,000.0 504,664.5138
5,000,000.0 1,261,661.2845
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
FRK BEF
coinmill.com
5.0000 20.0
10.0000 39.5
20.0000 79.5
50.0000 198.0
100.0000 396.5
200.0000 792.5
500.0000 1981.5
1000.0000 3963.0
2000.0000 7926.0
5000.0000 19,815.0
10,000.0000 39,630.5
20,000.0000 79,260.5
50,000.0000 198,151.5
100,000.0000 396,303.0
200,000.0000 792,606.0
500,000.0000 1,981,514.5
1,000,000.0000 3,963,029.0
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ