Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


BEF FRK
coinmill.com
20.0 5.0582
50.0 12.6456
100.0 25.2912
200.0 50.5825
500.0 126.4562
1000.0 252.9123
2000.0 505.8247
5000.0 1264.5617
10,000.0 2529.1233
20,000.0 5058.2466
50,000.0 12,645.6166
100,000.0 25,291.2331
200,000.0 50,582.4662
500,000.0 126,456.1655
1,000,000.0 252,912.3311
2,000,000.0 505,824.6621
5,000,000.0 1,264,561.6553
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
FRK BEF
coinmill.com
5.0000 20.0
10.0000 39.5
20.0000 79.0
50.0000 197.5
100.0000 395.5
200.0000 791.0
500.0000 1977.0
1000.0000 3954.0
2000.0000 7908.0
5000.0000 19,769.5
10,000.0000 39,539.5
20,000.0000 79,079.0
50,000.0000 197,697.0
100,000.0000 395,394.0
200,000.0000 790,788.0
500,000.0000 1,976,969.5
1,000,000.0000 3,953,939.5
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ