Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Fastcoin (FST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Fastcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Fastcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Fastcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Fastcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FST có thể được viết FST. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Fastcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FST có 15 chữ số có nghĩa.


BEF FST
coinmill.com
20.0 1.15
50.0 2.88
100.0 5.77
200.0 11.54
500.0 28.85
1000.0 57.70
2000.0 115.39
5000.0 288.48
10,000.0 576.97
20,000.0 1153.94
50,000.0 2884.85
100,000.0 5769.70
200,000.0 11,539.40
500,000.0 28,848.49
1,000,000.0 57,696.98
2,000,000.0 115,393.97
5,000,000.0 288,484.92
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
FST BEF
coinmill.com
2.00 34.5
5.00 86.5
10.00 173.5
20.00 346.5
50.00 866.5
100.00 1733.0
200.00 3466.5
500.00 8666.0
1000.00 17,332.0
2000.00 34,664.0
5000.00 86,659.5
10,000.00 173,319.5
20,000.00 346,638.5
50,000.00 866,596.5
100,000.00 1,733,193.0
200,000.00 3,466,385.5
500,000.00 8,665,964.0
FST tỷ lệ
4 tháng Chín 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ