Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Feathercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Feathercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Feathercoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa.


BEF FTC
coinmill.com
20.0 54.906
50.0 137.264
100.0 274.528
200.0 549.055
500.0 1372.638
1000.0 2745.276
2000.0 5490.553
5000.0 13,726.382
10,000.0 27,452.764
20,000.0 54,905.528
50,000.0 137,263.820
100,000.0 274,527.640
200,000.0 549,055.280
500,000.0 1,372,638.201
1,000,000.0 2,745,276.402
2,000,000.0 5,490,552.804
5,000,000.0 13,726,382.009
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
FTC BEF
coinmill.com
50.000 18.0
100.000 36.5
200.000 73.0
500.000 182.0
1000.000 364.5
2000.000 728.5
5000.000 1821.5
10,000.000 3642.5
20,000.000 7285.0
50,000.000 18,213.0
100,000.000 36,426.0
200,000.000 72,852.5
500,000.000 182,131.0
1,000,000.000 364,262.0
2,000,000.000 728,524.0
5,000,000.000 1,821,310.0
10,000,000.000 3,642,620.5
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ