Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Feathercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Feathercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Feathercoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa.


BEF FTC
coinmill.com
20.0 52.356
50.0 130.891
100.0 261.781
200.0 523.563
500.0 1308.906
1000.0 2617.813
2000.0 5235.625
5000.0 13,089.063
10,000.0 26,178.126
20,000.0 52,356.252
50,000.0 130,890.630
100,000.0 261,781.260
200,000.0 523,562.519
500,000.0 1,308,906.298
1,000,000.0 2,617,812.595
2,000,000.0 5,235,625.191
5,000,000.0 13,089,062.977
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
FTC BEF
coinmill.com
50.000 19.0
100.000 38.0
200.000 76.5
500.000 191.0
1000.000 382.0
2000.000 764.0
5000.000 1910.0
10,000.000 3820.0
20,000.000 7640.0
50,000.000 19,100.0
100,000.000 38,200.0
200,000.000 76,399.5
500,000.000 190,999.0
1,000,000.000 381,998.5
2,000,000.000 763,996.5
5,000,000.000 1,909,991.5
10,000,000.000 3,819,983.0
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ