Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Feathercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Feathercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Feathercoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa.


BEF FTC
coinmill.com
20.0 55.336
50.0 138.339
100.0 276.678
200.0 553.356
500.0 1383.390
1000.0 2766.780
2000.0 5533.560
5000.0 13,833.900
10,000.0 27,667.801
20,000.0 55,335.602
50,000.0 138,339.004
100,000.0 276,678.008
200,000.0 553,356.015
500,000.0 1,383,390.038
1,000,000.0 2,766,780.076
2,000,000.0 5,533,560.152
5,000,000.0 13,833,900.379
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
FTC BEF
coinmill.com
50.000 18.0
100.000 36.0
200.000 72.5
500.000 180.5
1000.000 361.5
2000.000 723.0
5000.000 1807.0
10,000.000 3614.5
20,000.000 7228.5
50,000.000 18,071.5
100,000.000 36,143.0
200,000.000 72,286.0
500,000.000 180,715.5
1,000,000.000 361,431.0
2,000,000.000 722,862.0
5,000,000.000 1,807,155.0
10,000,000.000 3,614,309.5
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ