Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BEF GBP
coinmill.com
20.0 0.42
50.0 1.06
100.0 2.12
200.0 4.25
500.0 10.62
1000.0 21.23
2000.0 42.46
5000.0 106.16
10,000.0 212.32
20,000.0 424.64
50,000.0 1061.61
100,000.0 2123.21
200,000.0 4246.42
500,000.0 10,616.05
1,000,000.0 21,232.11
2,000,000.0 42,464.21
5,000,000.0 106,160.53
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
GBP BEF
coinmill.com
0.50 23.5
1.00 47.0
2.00 94.0
5.00 235.5
10.00 471.0
20.00 942.0
50.00 2355.0
100.00 4710.0
200.00 9419.5
500.00 23,549.0
1000.00 47,098.5
2000.00 94,197.0
5000.00 235,492.5
10,000.00 470,985.0
20,000.00 941,969.5
50,000.00 2,354,924.0
100,000.00 4,709,848.5
GBP tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ