Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Dollar Guyana được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Guyana trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guyana đô la hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa.


BEF GYD
coinmill.com
20.0 120
50.0 299
100.0 598
200.0 1196
500.0 2991
1000.0 5982
2000.0 11,963
5000.0 29,909
10,000.0 59,817
20,000.0 119,634
50,000.0 299,086
100,000.0 598,171
200,000.0 1,196,343
500,000.0 2,990,856
1,000,000.0 5,981,713
2,000,000.0 11,963,425
5,000,000.0 29,908,563
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
GYD BEF
coinmill.com
200 33.5
500 83.5
1000 167.0
2000 334.5
5000 836.0
10,000 1672.0
20,000 3343.5
50,000 8359.0
100,000 16,717.5
200,000 33,435.0
500,000 83,588.0
1,000,000 167,176.0
2,000,000 334,352.5
5,000,000 835,881.0
10,000,000 1,671,762.0
20,000,000 3,343,524.0
50,000,000 8,358,810.5
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ