Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


BEF HKD
coinmill.com
20.0 4.2
50.0 10.5
100.0 21.0
200.0 42.0
500.0 105.0
1000.0 210.0
2000.0 419.9
5000.0 1049.8
10,000.0 2099.7
20,000.0 4199.3
50,000.0 10,498.3
100,000.0 20,996.5
200,000.0 41,993.0
500,000.0 104,982.6
1,000,000.0 209,965.1
2,000,000.0 419,930.2
5,000,000.0 1,049,825.5
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
HKD BEF
coinmill.com
5.0 24.0
10.0 47.5
20.0 95.5
50.0 238.0
100.0 476.5
200.0 952.5
500.0 2381.5
1000.0 4762.5
2000.0 9525.5
5000.0 23,813.5
10,000.0 47,627.0
20,000.0 95,254.0
50,000.0 238,135.0
100,000.0 476,269.5
200,000.0 952,539.0
500,000.0 2,381,348.0
1,000,000.0 4,762,696.0
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ