Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


BEF HUF
coinmill.com
20.0 185
50.0 462
100.0 924
200.0 1847
500.0 4618
1000.0 9237
2000.0 18,473
5000.0 46,183
10,000.0 92,366
20,000.0 184,732
50,000.0 461,830
100,000.0 923,660
200,000.0 1,847,320
500,000.0 4,618,299
1,000,000.0 9,236,599
2,000,000.0 18,473,197
5,000,000.0 46,182,993
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
HUF BEF
coinmill.com
200 21.5
500 54.0
1000 108.5
2000 216.5
5000 541.5
10,000 1082.5
20,000 2165.5
50,000 5413.0
100,000 10,826.5
200,000 21,653.0
500,000 54,132.5
1,000,000 108,265.0
2,000,000 216,530.0
5,000,000 541,325.0
10,000,000 1,082,649.5
20,000,000 2,165,299.5
50,000,000 5,413,248.0
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ