Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


BEF HUF
coinmill.com
20.0 194
50.0 484
100.0 969
200.0 1937
500.0 4843
1000.0 9686
2000.0 19,373
5000.0 48,432
10,000.0 96,863
20,000.0 193,727
50,000.0 484,317
100,000.0 968,634
200,000.0 1,937,267
500,000.0 4,843,169
1,000,000.0 9,686,337
2,000,000.0 19,372,675
5,000,000.0 48,431,687
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
HUF BEF
coinmill.com
200 20.5
500 51.5
1000 103.0
2000 206.5
5000 516.0
10,000 1032.5
20,000 2065.0
50,000 5162.0
100,000 10,324.0
200,000 20,647.5
500,000 51,619.0
1,000,000 103,238.0
2,000,000 206,476.5
5,000,000 516,191.0
10,000,000 1,032,382.0
20,000,000 2,064,764.0
50,000,000 5,161,910.0
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ