Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


BEF HUF
coinmill.com
20.0 195
50.0 488
100.0 976
200.0 1952
500.0 4881
1000.0 9762
2000.0 19,524
5000.0 48,811
10,000.0 97,622
20,000.0 195,244
50,000.0 488,111
100,000.0 976,221
200,000.0 1,952,442
500,000.0 4,881,105
1,000,000.0 9,762,210
2,000,000.0 19,524,420
5,000,000.0 48,811,051
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
HUF BEF
coinmill.com
200 20.5
500 51.0
1000 102.5
2000 205.0
5000 512.0
10,000 1024.5
20,000 2048.5
50,000 5122.0
100,000 10,243.5
200,000 20,487.0
500,000 51,218.0
1,000,000 102,436.0
2,000,000 204,871.5
5,000,000 512,179.0
10,000,000 1,024,358.0
20,000,000 2,048,716.5
50,000,000 5,121,791.0
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ