Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


BEF IDR
coinmill.com
20.0 7950
50.0 19,875
100.0 39,775
200.0 79,550
500.0 198,875
1000.0 397,750
2000.0 795,500
5000.0 1,988,725
10,000.0 3,977,475
20,000.0 7,954,925
50,000.0 19,887,350
100,000.0 39,774,675
200,000.0 79,549,375
500,000.0 198,873,425
1,000,000.0 397,746,875
2,000,000.0 795,493,725
5,000,000.0 1,988,734,350
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
IDR BEF
coinmill.com
10,000 25.0
20,000 50.5
50,000 125.5
100,000 251.5
200,000 503.0
500,000 1257.0
1,000,000 2514.0
2,000,000 5028.5
5,000,000 12,571.0
10,000,000 25,141.5
20,000,000 50,283.0
50,000,000 125,708.0
100,000,000 251,416.0
200,000,000 502,832.5
500,000,000 1,257,081.0
1,000,000,000 2,514,162.0
2,000,000,000 5,028,323.5
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ