Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


BEF IDR
coinmill.com
20.0 8350
50.0 20,850
100.0 41,725
200.0 83,450
500.0 208,600
1000.0 417,200
2000.0 834,400
5000.0 2,086,025
10,000.0 4,172,050
20,000.0 8,344,075
50,000.0 20,860,225
100,000.0 41,720,425
200,000.0 83,440,850
500,000.0 208,602,150
1,000,000.0 417,204,300
2,000,000.0 834,408,600
5,000,000.0 2,086,021,500
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
IDR BEF
coinmill.com
10,000 24.0
20,000 48.0
50,000 120.0
100,000 239.5
200,000 479.5
500,000 1198.5
1,000,000 2397.0
2,000,000 4794.0
5,000,000 11,984.5
10,000,000 23,969.0
20,000,000 47,938.0
50,000,000 119,845.5
100,000,000 239,690.5
200,000,000 479,381.5
500,000,000 1,198,453.5
1,000,000,000 2,396,907.0
2,000,000,000 4,793,814.5
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ