Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BEF IRR
coinmill.com
20.0 23,675
50.0 59,185
100.0 118,370
200.0 236,745
500.0 591,860
1000.0 1,183,720
2000.0 2,367,445
5000.0 5,918,610
10,000.0 11,837,220
20,000.0 23,674,445
50,000.0 59,186,110
100,000.0 118,372,220
200,000.0 236,744,445
500,000.0 591,861,110
1,000,000.0 1,183,722,220
2,000,000.0 2,367,444,445
5,000,000.0 5,918,611,110
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
IRR BEF
coinmill.com
50,000 42.0
100,000 84.5
200,000 169.0
500,000 422.5
1,000,000 845.0
2,000,000 1689.5
5,000,000 4224.0
10,000,000 8448.0
20,000,000 16,896.0
50,000,000 42,239.5
100,000,000 84,479.5
200,000,000 168,958.5
500,000,000 422,396.5
1,000,000,000 844,793.0
2,000,000,000 1,689,585.5
5,000,000,000 4,223,964.0
10,000,000,000 8,447,928.0
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ