Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BEF IRR
coinmill.com
20.0 23,490
50.0 58,725
100.0 117,450
200.0 234,905
500.0 587,260
1000.0 1,174,520
2000.0 2,349,045
5000.0 5,872,610
10,000.0 11,745,220
20,000.0 23,490,445
50,000.0 58,726,110
100,000.0 117,452,220
200,000.0 234,904,445
500,000.0 587,261,110
1,000,000.0 1,174,522,220
2,000,000.0 2,349,044,445
5,000,000.0 5,872,611,110
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
IRR BEF
coinmill.com
50,000 42.5
100,000 85.0
200,000 170.5
500,000 425.5
1,000,000 851.5
2,000,000 1703.0
5,000,000 4257.0
10,000,000 8514.0
20,000,000 17,028.0
50,000,000 42,570.5
100,000,000 85,141.0
200,000,000 170,282.0
500,000,000 425,705.0
1,000,000,000 851,410.0
2,000,000,000 1,702,820.0
5,000,000,000 4,257,050.0
10,000,000,000 8,514,100.5
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ