Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BEF ISK
coinmill.com
20.0 75
50.0 189
100.0 377
200.0 755
500.0 1887
1000.0 3774
2000.0 7547
5000.0 18,868
10,000.0 37,737
20,000.0 75,474
50,000.0 188,684
100,000.0 377,369
200,000.0 754,738
500,000.0 1,886,844
1,000,000.0 3,773,689
2,000,000.0 7,547,377
5,000,000.0 18,868,444
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ISK BEF
coinmill.com
100 26.5
200 53.0
500 132.5
1000 265.0
2000 530.0
5000 1325.0
10,000 2650.0
20,000 5300.0
50,000 13,249.5
100,000 26,499.5
200,000 52,998.5
500,000 132,496.5
1,000,000 264,992.5
2,000,000 529,985.5
5,000,000 1,324,963.5
10,000,000 2,649,927.0
20,000,000 5,299,854.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ