Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF IXC
coinmill.com
20.0 2.515
50.0 6.288
100.0 12.575
200.0 25.151
500.0 62.877
1000.0 125.754
2000.0 251.507
5000.0 628.768
10,000.0 1257.536
20,000.0 2515.073
50,000.0 6287.682
100,000.0 12,575.364
200,000.0 25,150.727
500,000.0 62,876.818
1,000,000.0 125,753.637
2,000,000.0 251,507.274
5,000,000.0 628,768.185
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
IXC BEF
coinmill.com
5.000 40.0
10.000 79.5
20.000 159.0
50.000 397.5
100.000 795.0
200.000 1590.5
500.000 3976.0
1000.000 7952.0
2000.000 15,904.0
5000.000 39,760.5
10,000.000 79,520.5
20,000.000 159,041.0
50,000.000 397,603.0
100,000.000 795,205.5
200,000.000 1,590,411.5
500,000.000 3,976,028.0
1,000,000.000 7,952,056.5
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ