Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF IXC
coinmill.com
20.0 2.543
50.0 6.358
100.0 12.716
200.0 25.433
500.0 63.582
1000.0 127.165
2000.0 254.329
5000.0 635.823
10,000.0 1271.646
20,000.0 2543.293
50,000.0 6358.232
100,000.0 12,716.464
200,000.0 25,432.927
500,000.0 63,582.318
1,000,000.0 127,164.637
2,000,000.0 254,329.273
5,000,000.0 635,823.184
BEF tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
IXC BEF
coinmill.com
5.000 39.5
10.000 78.5
20.000 157.5
50.000 393.0
100.000 786.5
200.000 1573.0
500.000 3932.0
1000.000 7864.0
2000.000 15,727.5
5000.000 39,319.0
10,000.000 78,638.0
20,000.000 157,276.5
50,000.000 393,191.0
100,000.000 786,382.0
200,000.000 1,572,764.5
500,000.000 3,931,910.5
1,000,000.000 7,863,821.5
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ