Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BEF KHR
coinmill.com
20.0 2300
50.0 5800
100.0 11,600
200.0 23,100
500.0 57,800
1000.0 115,700
2000.0 231,300
5000.0 578,300
10,000.0 1,156,500
20,000.0 2,313,100
50,000.0 5,782,700
100,000.0 11,565,300
200,000.0 23,130,600
500,000.0 57,826,600
1,000,000.0 115,653,200
2,000,000.0 231,306,300
5,000,000.0 578,265,900
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
KHR BEF
coinmill.com
5000 43.0
10,000 86.5
20,000 173.0
50,000 432.5
100,000 864.5
200,000 1729.5
500,000 4323.5
1,000,000 8646.5
2,000,000 17,293.0
5,000,000 43,232.5
10,000,000 86,465.5
20,000,000 172,931.0
50,000,000 432,327.0
100,000,000 864,654.0
200,000,000 1,729,308.5
500,000,000 4,323,271.0
1,000,000,000 8,646,542.0
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ