Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BEF KHR
coinmill.com
20.0 2300
50.0 5800
100.0 11,700
200.0 23,300
500.0 58,300
1000.0 116,600
2000.0 233,100
5000.0 582,800
10,000.0 1,165,600
20,000.0 2,331,200
50,000.0 5,828,000
100,000.0 11,655,900
200,000.0 23,311,800
500,000.0 58,279,500
1,000,000.0 116,559,100
2,000,000.0 233,118,200
5,000,000.0 582,795,400
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
KHR BEF
coinmill.com
2000 17.0
5000 43.0
10,000 86.0
20,000 171.5
50,000 429.0
100,000 858.0
200,000 1716.0
500,000 4289.5
1,000,000 8579.5
2,000,000 17,158.5
5,000,000 42,896.5
10,000,000 85,793.5
20,000,000 171,587.0
50,000,000 428,967.0
100,000,000 857,934.0
200,000,000 1,715,868.0
500,000,000 4,289,670.0
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ