Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BEF KRW
coinmill.com
20.0 804
50.0 2010
100.0 4020
200.0 8040
500.0 20,099
1000.0 40,198
2000.0 80,396
5000.0 200,991
10,000.0 401,981
20,000.0 803,963
50,000.0 2,009,906
100,000.0 4,019,813
200,000.0 8,039,625
500,000.0 20,099,063
1,000,000.0 40,198,125
2,000,000.0 80,396,250
5,000,000.0 200,990,626
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
KRW BEF
coinmill.com
1000 25.0
2000 50.0
5000 124.5
10,000 249.0
20,000 497.5
50,000 1244.0
100,000 2487.5
200,000 4975.5
500,000 12,438.5
1,000,000 24,877.0
2,000,000 49,753.5
5,000,000 124,384.0
10,000,000 248,768.0
20,000,000 497,535.5
50,000,000 1,243,839.0
100,000,000 2,487,678.0
200,000,000 4,975,356.5
KRW tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ