Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BEF KWD
coinmill.com
20.0 0.176
50.0 0.441
100.0 0.882
200.0 1.765
500.0 4.412
1000.0 8.825
2000.0 17.650
5000.0 44.125
10,000.0 88.250
20,000.0 176.500
50,000.0 441.250
100,000.0 882.499
200,000.0 1764.998
500,000.0 4412.495
1,000,000.0 8824.990
2,000,000.0 17,649.980
5,000,000.0 44,124.950
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
KWD BEF
coinmill.com
0.200 22.5
0.500 56.5
1.000 113.5
2.000 226.5
5.000 566.5
10.000 1133.0
20.000 2266.5
50.000 5665.5
100.000 11,331.5
200.000 22,663.0
500.000 56,657.5
1000.000 113,314.5
2000.000 226,629.0
5000.000 566,573.0
10,000.000 1,133,145.5
20,000.000 2,266,291.5
50,000.000 5,665,728.5
KWD tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ