Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BEF KWD
coinmill.com
20.0 0.163
50.0 0.408
100.0 0.816
200.0 1.633
500.0 4.082
1000.0 8.164
2000.0 16.327
5000.0 40.818
10,000.0 81.636
20,000.0 163.272
50,000.0 408.179
100,000.0 816.358
200,000.0 1632.716
500,000.0 4081.790
1,000,000.0 8163.581
2,000,000.0 16,327.162
5,000,000.0 40,817.905
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
KWD BEF
coinmill.com
0.200 24.5
0.500 61.0
1.000 122.5
2.000 245.0
5.000 612.5
10.000 1225.0
20.000 2450.0
50.000 6125.0
100.000 12,249.5
200.000 24,499.0
500.000 61,247.5
1000.000 122,495.5
2000.000 244,990.5
5000.000 612,476.5
10,000.000 1,224,952.5
20,000.000 2,449,905.5
50,000.000 6,124,763.0
KWD tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ