Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BEF KWD
coinmill.com
20.0 0.175
50.0 0.438
100.0 0.876
200.0 1.751
500.0 4.379
1000.0 8.757
2000.0 17.515
5000.0 43.787
10,000.0 87.575
20,000.0 175.150
50,000.0 437.875
100,000.0 875.749
200,000.0 1751.498
500,000.0 4378.746
1,000,000.0 8757.492
2,000,000.0 17,514.985
5,000,000.0 43,787.462
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
KWD BEF
coinmill.com
0.200 23.0
0.500 57.0
1.000 114.0
2.000 228.5
5.000 571.0
10.000 1142.0
20.000 2284.0
50.000 5709.5
100.000 11,419.0
200.000 22,837.5
500.000 57,094.0
1000.000 114,188.0
2000.000 228,376.0
5000.000 570,939.5
10,000.000 1,141,879.5
20,000.000 2,283,758.5
50,000.000 5,709,397.0
KWD tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ