Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


BEF KZT
coinmill.com
20.0 240
50.0 600
100.0 1200
200.0 2400
500.0 6000
1000.0 12,000
2000.0 24,000
5000.0 59,999
10,000.0 119,999
20,000.0 239,998
50,000.0 599,994
100,000.0 1,199,988
200,000.0 2,399,976
500,000.0 5,999,940
1,000,000.0 11,999,881
2,000,000.0 23,999,762
5,000,000.0 59,999,405
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
KZT BEF
coinmill.com
500 41.5
1000 83.5
2000 166.5
5000 416.5
10,000 833.5
20,000 1666.5
50,000 4166.5
100,000 8333.5
200,000 16,667.0
500,000 41,667.0
1,000,000 83,334.0
2,000,000 166,668.5
5,000,000 416,671.0
10,000,000 833,341.5
20,000,000 1,666,683.0
50,000,000 4,166,708.0
100,000,000 8,333,416.0
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ