Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


BEF KZT
coinmill.com
20.0 251
50.0 628
100.0 1256
200.0 2512
500.0 6279
1000.0 12,558
2000.0 25,116
5000.0 62,790
10,000.0 125,580
20,000.0 251,161
50,000.0 627,902
100,000.0 1,255,804
200,000.0 2,511,607
500,000.0 6,279,018
1,000,000.0 12,558,036
2,000,000.0 25,116,071
5,000,000.0 62,790,179
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
KZT BEF
coinmill.com
500 40.0
1000 79.5
2000 159.5
5000 398.0
10,000 796.5
20,000 1592.5
50,000 3981.5
100,000 7963.0
200,000 15,926.0
500,000 39,815.0
1,000,000 79,630.5
2,000,000 159,260.5
5,000,000 398,151.5
10,000,000 796,303.0
20,000,000 1,592,606.0
50,000,000 3,981,514.5
100,000,000 7,963,029.0
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ