Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


BEF KZT
coinmill.com
20.0 244
50.0 609
100.0 1218
200.0 2437
500.0 6092
1000.0 12,183
2000.0 24,367
5000.0 60,917
10,000.0 121,833
20,000.0 243,667
50,000.0 609,167
100,000.0 1,218,333
200,000.0 2,436,667
500,000.0 6,091,667
1,000,000.0 12,183,333
2,000,000.0 24,366,667
5,000,000.0 60,916,667
BEF tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
KZT BEF
coinmill.com
500 41.0
1000 82.0
2000 164.0
5000 410.5
10,000 821.0
20,000 1641.5
50,000 4104.0
100,000 8208.0
200,000 16,416.0
500,000 41,039.5
1,000,000 82,079.5
2,000,000 164,158.5
5,000,000 410,396.5
10,000,000 820,793.5
20,000,000 1,641,587.0
50,000,000 4,103,967.0
100,000,000 8,207,934.5
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ