Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


BEF KZT
coinmill.com
20.0 254
50.0 634
100.0 1268
200.0 2537
500.0 6341
1000.0 12,683
2000.0 25,365
5000.0 63,414
10,000.0 126,827
20,000.0 253,655
50,000.0 634,137
100,000.0 1,268,274
200,000.0 2,536,548
500,000.0 6,341,369
1,000,000.0 12,682,738
2,000,000.0 25,365,476
5,000,000.0 63,413,690
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
KZT BEF
coinmill.com
500 39.5
1000 79.0
2000 157.5
5000 394.0
10,000 788.5
20,000 1577.0
50,000 3942.5
100,000 7884.5
200,000 15,769.5
500,000 39,423.5
1,000,000 78,847.5
2,000,000 157,694.5
5,000,000 394,236.5
10,000,000 788,473.5
20,000,000 1,576,946.5
50,000,000 3,942,366.5
100,000,000 7,884,732.5
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ