Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


BEF LAK
coinmill.com
20.0 9500
50.0 24,000
100.0 48,500
200.0 96,500
500.0 241,500
1000.0 483,000
2000.0 966,500
5000.0 2,416,000
10,000.0 4,832,500
20,000.0 9,665,000
50,000.0 24,162,000
100,000.0 48,324,000
200,000.0 96,648,000
500,000.0 241,620,000
1,000,000.0 483,240,000
2,000,000.0 966,479,500
5,000,000.0 2,416,199,000
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LAK BEF
coinmill.com
10,000 20.5
20,000 41.5
50,000 103.5
100,000 207.0
200,000 414.0
500,000 1034.5
1,000,000 2069.5
2,000,000 4138.5
5,000,000 10,347.0
10,000,000 20,693.5
20,000,000 41,387.5
50,000,000 103,468.5
100,000,000 206,936.5
200,000,000 413,873.0
500,000,000 1,034,683.0
1,000,000,000 2,069,366.0
2,000,000,000 4,138,731.5
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ