Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BEF LKR
coinmill.com
20.0 163
50.0 408
100.0 816
200.0 1633
500.0 4082
1000.0 8164
2000.0 16,327
5000.0 40,818
10,000.0 81,636
20,000.0 163,272
50,000.0 408,180
100,000.0 816,360
200,000.0 1,632,720
500,000.0 4,081,801
1,000,000.0 8,163,602
2,000,000.0 16,327,203
5,000,000.0 40,818,008
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
LKR BEF
coinmill.com
200 24.5
500 61.0
1000 122.5
2000 245.0
5000 612.5
10,000 1225.0
20,000 2450.0
50,000 6124.5
100,000 12,249.5
200,000 24,499.0
500,000 61,247.5
1,000,000 122,495.0
2,000,000 244,990.0
5,000,000 612,475.0
10,000,000 1,224,949.5
20,000,000 2,449,899.0
50,000,000 6,124,747.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ