Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BEF LKR
coinmill.com
20.0 154
50.0 386
100.0 772
200.0 1545
500.0 3862
1000.0 7724
2000.0 15,448
5000.0 38,620
10,000.0 77,241
20,000.0 154,481
50,000.0 386,203
100,000.0 772,406
200,000.0 1,544,812
500,000.0 3,862,031
1,000,000.0 7,724,061
2,000,000.0 15,448,123
5,000,000.0 38,620,307
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LKR BEF
coinmill.com
200 26.0
500 64.5
1000 129.5
2000 259.0
5000 647.5
10,000 1294.5
20,000 2589.5
50,000 6473.5
100,000 12,946.5
200,000 25,893.0
500,000 64,733.0
1,000,000 129,465.5
2,000,000 258,931.0
5,000,000 647,328.0
10,000,000 1,294,655.5
20,000,000 2,589,311.5
50,000,000 6,473,278.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ