Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


BEF LYD
coinmill.com
20.0 2.707
50.0 6.768
100.0 13.537
200.0 27.073
500.0 67.683
1000.0 135.366
2000.0 270.731
5000.0 676.828
10,000.0 1353.656
20,000.0 2707.312
50,000.0 6768.280
100,000.0 13,536.560
200,000.0 27,073.121
500,000.0 67,682.802
1,000,000.0 135,365.604
2,000,000.0 270,731.208
5,000,000.0 676,828.019
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
LYD BEF
coinmill.com
5.000 37.0
10.000 74.0
20.000 147.5
50.000 369.5
100.000 738.5
200.000 1477.5
500.000 3693.5
1000.000 7387.5
2000.000 14,775.0
5000.000 36,937.0
10,000.000 73,874.0
20,000.000 147,748.0
50,000.000 369,370.0
100,000.000 738,740.0
200,000.000 1,477,480.0
500,000.000 3,693,700.5
1,000,000.000 7,387,401.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ