Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Ma-rốc Điaham (MAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


BEF MAD
coinmill.com
20.0 5.4
50.0 13.6
100.0 27.4
200.0 54.6
500.0 136.6
1000.0 273.4
2000.0 546.6
5000.0 1366.8
10,000.0 2733.4
20,000.0 5466.8
50,000.0 13,667.2
100,000.0 27,334.2
200,000.0 54,668.4
500,000.0 136,671.0
1,000,000.0 273,342.2
2,000,000.0 546,684.2
5,000,000.0 1,366,710.6
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MAD BEF
coinmill.com
10.0 36.5
20.0 73.0
50.0 183.0
100.0 366.0
200.0 731.5
500.0 1829.0
1000.0 3658.5
2000.0 7317.0
5000.0 18,292.0
10,000.0 36,584.0
20,000.0 73,168.5
50,000.0 182,921.0
100,000.0 365,842.0
200,000.0 731,684.0
500,000.0 1,829,209.5
1,000,000.0 3,658,419.0
2,000,000.0 7,316,838.5
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ